Có 2 kết quả:
偏宠 piān chǒng ㄆㄧㄢ ㄔㄨㄥˇ • 偏寵 piān chǒng ㄆㄧㄢ ㄔㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to favor
(2) to prefer
(3) to show favoritism
(2) to prefer
(3) to show favoritism
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to favor
(2) to prefer
(3) to show favoritism
(2) to prefer
(3) to show favoritism
Bình luận 0