Có 2 kết quả:

偏宠 piān chǒng ㄆㄧㄢ ㄔㄨㄥˇ偏寵 piān chǒng ㄆㄧㄢ ㄔㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to favor
(2) to prefer
(3) to show favoritism

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to favor
(2) to prefer
(3) to show favoritism

Bình luận 0